Furukawa Co Cổ phiếu

Furukawa Co Doanh thu 2025

Furukawa Co Doanh thu

188,26 tỷ JPY

Ticker

5715.T

ISIN

JP3826800009

Mã WKN

861451

Vào năm 2025, Furukawa Co đạt doanh thu 188,26 tỷ JPY, một -12,11% chênh lệch so với doanh thu 214,19 tỷ JPY của năm trước.

Lịch sử Furukawa Co Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined JPY)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2024188,2615,00
2023214,1913,36
2022199,1013,11
2021159,7013,90
2020165,2215,90
2019174,1215,19
2018167,7015,07
2017149,8315,77
2016161,8015,67
2015172,5415,00
2014163,0314,26
2013165,5412,88
2012157,5712,36
2011165,6411,64
2010142,9310,93
2009161,8611,25
2008213,4314,95
2007200,7516,56
2006181,9415,75
2005147,2415,38

Furukawa Co Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Furukawa Co, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Furukawa Co kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Furukawa Co, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Furukawa Co. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Furukawa Co. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Furukawa Co, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Furukawa Co.

Furukawa Co Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyFurukawa Co Doanh thuFurukawa Co EBITFurukawa Co Lợi nhuận
2024188,26 tỷ undefined8,52 tỷ undefined16,10 tỷ undefined
2023214,19 tỷ undefined9,03 tỷ undefined6,21 tỷ undefined
2022199,10 tỷ undefined7,73 tỷ undefined6,48 tỷ undefined
2021159,70 tỷ undefined5,59 tỷ undefined7,47 tỷ undefined
2020165,22 tỷ undefined8,69 tỷ undefined4,43 tỷ undefined
2019174,12 tỷ undefined8,92 tỷ undefined4,65 tỷ undefined
2018167,70 tỷ undefined7,82 tỷ undefined4,77 tỷ undefined
2017149,83 tỷ undefined6,55 tỷ undefined4,25 tỷ undefined
2016161,80 tỷ undefined7,99 tỷ undefined5,06 tỷ undefined
2015172,54 tỷ undefined8,93 tỷ undefined9,79 tỷ undefined
2014163,03 tỷ undefined6,89 tỷ undefined3,98 tỷ undefined
2013165,54 tỷ undefined3,36 tỷ undefined2,98 tỷ undefined
2012157,57 tỷ undefined2,15 tỷ undefined-1,66 tỷ undefined
2011165,64 tỷ undefined2,82 tỷ undefined563,00 tr.đ. undefined
2010142,93 tỷ undefined1,60 tỷ undefined585,00 tr.đ. undefined
2009161,86 tỷ undefined2,30 tỷ undefined-5,92 tỷ undefined
2008213,43 tỷ undefined14,41 tỷ undefined8,60 tỷ undefined
2007200,75 tỷ undefined16,90 tỷ undefined17,55 tỷ undefined
2006181,94 tỷ undefined12,13 tỷ undefined5,31 tỷ undefined
2005147,24 tỷ undefined7,39 tỷ undefined2,26 tỷ undefined

Furukawa Co Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Furukawa Co chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Furukawa Co. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Furukawa Co còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Furukawa Co. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Furukawa Co giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Furukawa Co trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Furukawa Co. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Furukawa Co. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Furukawa Co. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Furukawa Co. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Furukawa Co Lịch sử biên lãi

Furukawa Co Biên lãi gộpFurukawa Co Biên lợi nhuậnFurukawa Co Biên lợi nhuận EBITFurukawa Co Biên lợi nhuận
202415,00 %4,53 %8,55 %
202313,36 %4,22 %2,90 %
202213,11 %3,88 %3,25 %
202113,90 %3,50 %4,68 %
202015,90 %5,26 %2,68 %
201915,19 %5,12 %2,67 %
201815,07 %4,66 %2,85 %
201715,77 %4,37 %2,84 %
201615,67 %4,94 %3,12 %
201515,00 %5,17 %5,68 %
201414,26 %4,22 %2,44 %
201312,88 %2,03 %1,80 %
201212,36 %1,37 %-1,05 %
201111,64 %1,70 %0,34 %
201010,93 %1,12 %0,41 %
200911,25 %1,42 %-3,66 %
200814,95 %6,75 %4,03 %
200716,56 %8,42 %8,74 %
200615,75 %6,67 %2,92 %
200515,38 %5,02 %1,53 %

Furukawa Co Aktienanalyse

Furukawa Co làm gì?

Furukawa Co Ltd is a Japanese company that operates in various sectors. The company was founded in 1884 by Furukawa Ichibei and is headquartered in Tokyo, Japan. It employs approximately 59,000 employees worldwide and generates revenue of approximately USD 12.7 billion. The company's history dates back to the founding of a copper smithy by the founder. It later evolved into a trading company that specialized in the import and sale of machinery and tools. With the growth of the Japanese economy in the 1950s, Furukawa began to focus on various industrial areas and expanded its product range. Today, Furukawa operates in various industries including metallurgy, mechanical engineering, electronics, cable processing, telecommunications, and mining. The company's operations are organized into five business segments: metal products, electrical wire and cable products, electronic components and systems, mechanical engineering, and mining. The metal products business segment includes the manufacture and sale of copper and aluminum products such as wires, sheets, pipes, and profiles. These are used in various industries such as the automotive industry, aviation industry, telecommunications, and electronics industry. In the field of electrical wire and cable products, Furukawa produces a variety of power cables, fiber optic cables, and copper cables used in telecommunications and the automotive industry. Furukawa is also known for its wiring, cable harness, and connectivity solutions. Furukawa's electronic components and systems encompass a wide range of products including printed circuit boards, connectors, power supplies, switches, and sensors. These products are used in various industries such as the automotive industry, aviation industry, telecommunications, and medical technology. Furukawa Machinery Engineering is a business segment specializing in the manufacture of machinery and equipment for the metal industry and mining. The company produces casting and rolling plants, forging presses, and cutting machines, among others. Finally, Furukawa is also active in the mining industry. The company manufactures mining equipment such as drilling rigs, crushers, and wheel loaders. Furukawa also has a strong presence in blasting technology and produces explosives and other materials used in the mining industry. Overall, Furukawa is a versatile Japanese company that operates in various industries and offers a wide range of products and solutions. The company has expanded over the years through both organic growth and acquisitions and collaborations with other industrial companies, and looks positively towards the future. Furukawa Co ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của Furukawa Co

Các con số bán hàng của Furukawa Co được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của Furukawa Co cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của Furukawa Co để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của Furukawa Co báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Furukawa Co

Furukawa Co đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

Furukawa Co đã đạt được doanh thu là 188,26 tỷ JPY trong năm nay.

Doanh thu của công ty Furukawa Co so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của Furukawa Co đã giảm -12,11% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của Furukawa Co?

Doanh thu của Furukawa Co bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của Furukawa Co được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của Furukawa Co lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của Furukawa Co là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

Furukawa Co trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Furukawa Co đã trả cổ tức là 85,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 5,29 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Furukawa Co sẽ trả cổ tức là 85,00 JPY.

Lợi suất cổ tức của Furukawa Co là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Furukawa Co hiện nay là 5,29 %.

Furukawa Co trả cổ tức khi nào?

Furukawa Co trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 4, Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Furukawa Co là như thế nào?

Furukawa Co đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 12 năm qua.

Mức cổ tức của Furukawa Co là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 85,00 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 5,29 %.

Furukawa Co nằm trong ngành nào?

Furukawa Co được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Furukawa Co kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Furukawa Co vào ngày 1/6/2025 với số tiền 30 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 28/3/2025.

Furukawa Co đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/6/2025.

Cổ tức của Furukawa Co trong năm 2024 là bao nhiêu?

Vào năm 2024, Furukawa Co đã phân phối 50 JPY dưới hình thức cổ tức.

Furukawa Co chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Furukawa Co được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Furukawa Co

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Furukawa Co Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Furukawa Co Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: